TT | Địa bàn | Số lượng cơ sở | Phân theo loại hình sản xuất | ||||
Sản xuất đồ mộc | Sản xuất ván mỏng (ván bóc), dăm mảnh | Sản xuất ván dán | Sản xuất đũa gỗ | Sản xuất hạt gỗ | |||
1 | Thành phố Bắc Kạn | 60 | 36 | 19 | 4 | 1 | |
2 | Pác Nặm | 5 | 2 | 3 | |||
3 | Chợ Mới | 66 | 11 | 41 | 13 | 1 | |
4 | Chợ Đồn | 36 | 10 | 24 | 2 | ||
5 | Na Rì | 13 | 6 | 7 | |||
6 | Bạch Thông | 39 | 5 | 31 | 2 | 1 | |
7 | Ngân Sơn | 16 | 16 | ||||
8 | Ba Bể | 29 | 12 | 17 | |||
264 | 82 | 158 | 13 | 9 | 2 |
Sở Công Thương