- Thu thập phiếu
Căn cứ vào nhiệm vụ được giao, Sở Công Thương đã tổ chức thu thập phiếu đánh giá việc giải quyết TTHC dành cho tổ chức, cá nhân tại Phiếu số 1, thực hiện tự đánh giá các nội dung dành cho cơ quan hành chính nhà nước tại Phiếu số 2. Cụ thể:
– Phiếu số 1: Thu thập được 20 phiếu;
– Phiếu số 2: Thu thập được 20 phiếu.
- Kết quả đánh giá: Theo Phụ lục 01, 02, 03.
- Phân loại kết quả chấm điểm
– Đối với công chức, viên chức của Sở: Đạt 9,8 điểm, hoàn thành 100% nhiệm vụ;
– Đối với Sở Công Thương: Đạt 17,6 điểm, xếp loại xuất sắc.
Phụ lục 1: Bảng tổng hợp kết quả đánh giá việc giải quyết thủ tục hành chính các lĩnh vực an toàn thực phẩm, xúc tiến thương mại, vật liệu nổ công nghiệp, điện, công nghiệp nặng, lưu thông hàng hóa trong nước theo mã hồ sơ.
Thời điểm đánh giá: Từ ngày 15/12/2020 đến hết ngày 14/3/2021
STT | Mã số hồ sơ | Điểm chỉ số thành phần | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
1 | 000.00.11.H03-210104-1001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
2 | 000.00.11.H03-210112-1002 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
3 | 000.00.11.H03-210112-1001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
4 | 000.00.11.H03-201118-1000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
5 | 000.00.11.H03-210126-1000 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
6 | 000.00.11.H03-210120-1002 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
7 | 000.00.11.H03-210125-1006 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
8 | 000.00.11.H03-210125-1003 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
9 | 000.00.11.H03-210114-0001 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10 | 000.00.11.H03-210202-0002 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
11 | 000.00.11.H03-210202-0001 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
12 | 000.00.11.H03-210105-0002 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
13 | 000.00.11.H03-210105-0001 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
14 | 000.00.11.H03-210112-0001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
15 | 000.00.11.H03-210201-0001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
16 | 000.00.11.H03-210129-0001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
17 | 000.00.11.H03-210111.1010 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
18 | 000.00.11.H03-210118-1001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
19 | 000.00.11.H03-210118-0001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
20 | 000.00.11.H03-210125-0001 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Tổng số | 36 | 36 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | |
Điểm bình quân chỉ số | 1,8 | 1,8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú: Điểm bình quân chỉ số được làm tròn phần thập phân đến một (01) chữ số.
Phụ lục 2: Bảng tổng hợp kết quả đánh giá việc giải quyết thủ tục hành chính của sở công thương theo chỉ số
– Thời điểm đánh giá: Quý I năm 2021
– Tổng số phiếu đánh giá: 40 phiếu (20 Phiếu số 1; 20 phiếu số 2).
Chỉ số | Tên chỉ số | Điểm chuẩn | Điểm
tự chấm |
Điểm
thẩm định |
Ghi chú |
1 | Tổng thời gian giải quyết thủ tục hành chính so với thời gian cho phép theo quy định của pháp luật | 2 |
1,8 |
||
2 | Thời gian thực hiện của từng cơ quan, đơn vị tham gia giải quyết (kể cả đơn vị phối hợp) so với quy định | 2 | 1,8 | ||
3 | Số lần phải liên hệ với nơi tiếp nhận hồ sơ để hoàn thiện hồ sơ thủ tục hành chính (kể cả liên hệ theo hình thức trực tuyến | 2 | 2 | ||
4 | Số lượng cơ quan, đơn vị, tổ chức phải liên hệ để hoàn thiện hồ sơ thủ tục hành chính (kể cả liên hệ theo hình thức trực tuyến) | 2 | 2 | ||
5 | Thực hiện tổ chức tiếp nhận hồ sơ, giải quyết, trả kết quả tại Bộ phận Một cửa | 2 | 2 | ||
6 | Công khai các thủ tục hành chính | 2 | 2 | ||
7 | Thái độ của cán bộ, công chức, viên chức khi hướng dẫn lập hồ sơ, tiếp nhận hồ sơ và giải quyết thủ tục hành chính | 2 | 2 | ||
8 | Tiếp thu, giải trình đối với các ý kiến phản ánh, kiến nghị của tổ chức, cá nhân | 2 | 2 | ||
9 | Tiến độ và chất lượng cung cấp dịch vụ công trực tuyến của cơ quan có thẩm quyền | 2 | 2 |
Phụ lục 03. Bảng tổng hợp kết quả đánh giá việc giải quyết thủ tục hành chính của Sở Công Thương
Thời điểm đánh giá: Quý I năm 2021
STT | Tên cơ quan, đơn vị | Tổng điểm | Điểm chỉ số thành phần | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||
1 | Sở Công Thương | 17,6 | 1,8 | 1,8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 17,6 | 1,8 | 1,8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Sở Công Thương